gia thần
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zaː˧˧ tʰə̤n˨˩ | jaː˧˥ tʰəŋ˧˧ | jaː˧˧ tʰəŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟaː˧˥ tʰən˧˧ | ɟaː˧˥˧ tʰən˧˧ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
- [[]]
Danh từ
sửagia thần
- Người giúp việc trong nhà quan trong thời phong kiến.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "gia thần", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)