Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít dokument dokumentet
Số nhiều dokument, dokumenter dokumenta, dokumentene

dokument

  1. Văn kiện, hồ sơ, tài liệu.
    Viktige dokumenter ligger i arkivet.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa