Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít dokk dokka, dokken
Số nhiều dokker dokkene

dokk gđc

  1. Xưởng sửa chữa và đóng tàu.
    Skipet skal gå i dokk i Hamburg.
  2. Vũng cạn, bể nước lớn.
    dokkene i London

Tham khảo

sửa