doctrinaire
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌdɑːk.trə.ˈnɛr/
Danh từ
sửadoctrinaire /ˌdɑːk.trə.ˈnɛr/
Tính từ
sửadoctrinaire /ˌdɑːk.trə.ˈnɛr/
Tham khảo
sửa- "doctrinaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɔk.tʁi.nɛʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | doctrinaire /dɔk.tʁi.nɛʁ/ |
doctrinaires /dɔk.tʁi.nɛʁ/ |
Số nhiều | doctrinaire /dɔk.tʁi.nɛʁ/ |
doctrinaires /dɔk.tʁi.nɛʁ/ |
doctrinaire /dɔk.tʁi.nɛʁ/
- Nhà lý luận học thuyết.
- Nhà lý luận cố chấp.
- (Sử học) Nhà chiết trung chủ nghĩa (Pháp).
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | doctrinaire /dɔk.tʁi.nɛʁ/ |
doctrinaire /dɔk.tʁi.nɛʁ/ |
Giống cái | doctrinaire /dɔk.tʁi.nɛʁ/ |
doctrinaire /dɔk.tʁi.nɛʁ/ |
doctrinaire /dɔk.tʁi.nɛʁ/
- Lý luận cố chấp.
- Xem [[|]] (danh từ giống đực 1).
- Ra vẻ đạo mạo.
- Ton doctrinaire — giọng ra vẻ đạo mạo
Tham khảo
sửa- "doctrinaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)