Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
doat
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Nội động từ
sửa
doat
nội động từ
Hoá
lẫn
,
hoá
lẩm cẩm
(vì tuổi già).
(
Thường +
on
,
upon
)
yêu
mê mẩn
,
say mê
,
mê
như điếu đổ.
Tham khảo
sửa
"
doat
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)