divinity
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /də.ˈvɪ.nə.ti/
Danh từ
sửadivinity /də.ˈvɪ.nə.ti/
- Tính thần thánh.
- Thần thánh.
- the Divinity — đức Chúa
- Người đáng tôn sùng, người được tôn sùng.
- Thân khoa học (ở trường đại học).
- Doctor of Divinity — tiến sĩ thần học ((viết tắt) D.D.)
Tham khảo
sửa- "divinity", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)