divination
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌdɪ.və.ˈneɪ.ʃən/
Tính từ
sửadivination /ˌdɪ.və.ˈneɪ.ʃən/
Tham khảo
sửa- "divination", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /di.vi.na.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
divination /di.vi.na.sjɔ̃/ |
divinations /di.vi.na.sjɔ̃/ |
divination gc /di.vi.na.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "divination", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)