dividende
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /di.vi.dɑ̃d/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
dividende /di.vi.dɑ̃d/ |
dividendes /di.vi.dɑ̃d/ |
dividende gđ /di.vi.dɑ̃d/
- (Toán học) Số bị chia.
- (Kinh tế) Lợi tức cổ phần, cổ tức.
- (Thương nghiệp) Phần chia nợ (trong tài sản của người vỡ nợ).
Tham khảo
sửa- "dividende", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)