Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /di.va.ɡe/

Nội động từ

sửa

divaguer nội động từ /di.va.ɡe/

  1. Nói vớ vẩn; suy nghĩ vớ vẫn.
  2. (Địa chất, địa lý) Đổi dòng (sông).
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) (đi) lang thang.

Tham khảo

sửa