Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
divaguer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/di.va.ɡe/
Nội động từ
sửa
divaguer
nội động từ
/di.va.ɡe/
Nói
vớ vẩn
;
suy nghĩ
vớ
vẫn
.
(
Địa chất, địa lý
)
Đổi dòng
(sông).
(
Từ cũ, nghĩa cũ
) (đi)
lang thang
.
Tham khảo
sửa
"
divaguer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)