Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌdɑɪ.və.ˈɡeɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

divagation /ˌdɑɪ.və.ˈɡeɪ.ʃən/

  1. Sự đi lang thang, sự đi vớ vẩn.
  2. Sự lan man ra ngoài đề, sự chệch đề.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /di.va.ɡa.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
divagation
/di.va.ɡa.sjɔ̃/
divagations
/di.va.ɡa.sjɔ̃/

divagation gc /di.va.ɡa.sjɔ̃/

  1. Sự vớ vẩn; lời nói vớ vẩn.
    Les divagations d’un fou — những lời nói vớ vẩn của người điên
  2. (Địa chất, địa lý) Sự đổi dòng (sông).
  3. Sự thả rong (súc vật).
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự (đi) lang thang.

Tham khảo

sửa