divagation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌdɑɪ.və.ˈɡeɪ.ʃən/
Danh từ
sửadivagation /ˌdɑɪ.və.ˈɡeɪ.ʃən/
Tham khảo
sửa- "divagation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /di.va.ɡa.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
divagation /di.va.ɡa.sjɔ̃/ |
divagations /di.va.ɡa.sjɔ̃/ |
divagation gc /di.va.ɡa.sjɔ̃/
- Sự vớ vẩn; lời nói vớ vẩn.
- Les divagations d’un fou — những lời nói vớ vẩn của người điên
- (Địa chất, địa lý) Sự đổi dòng (sông).
- Sự thả rong (súc vật).
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự (đi) lang thang.
Tham khảo
sửa- "divagation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)