Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
divagate
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdɑɪ.və.ˌɡeɪt/
Nội động từ
sửa
divagate
nội động từ
/ˈdɑɪ.və.ˌɡeɪt/
Đi
lang thang
, đi
vớ vẩn
.
Lan man
ra
ngoài
đề,
chệch
đề (nói viết).
Tham khảo
sửa
"
divagate
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)