distinctly
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɪ.ˈstɪŋkt.li/
Hoa Kỳ | [dɪ.ˈstɪŋkt.li] |
Phó từ
sửadistinctly /dɪ.ˈstɪŋkt.li/
- Riêng biệt.
- Rõ ràng, rành mạch, minh bạch, rõ rệt.
- to hear distinctly — nghe rõ ràng
- to be distinctly superior — to hơn rõ rệt
Tham khảo
sửa- "distinctly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)