distiller
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɪ.ˈstɪ.lɜː/
Danh từ
sửadistiller /dɪ.ˈstɪ.lɜː/
Tham khảo
sửa- "distiller", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dis.ti.le/
Ngoại động từ
sửadistiller ngoại động từ /dis.ti.le/
- Cất, chưng cất.
- Distiller du vin — cất rượu nho
- Để nhỏ ra từng giọt.
- Plantes qui distillent le poisen — cây để nhỏ ra từng giọt chất độc
- (Nghĩa bóng) Luyện.
- L’abeille distille le miel — ong luyện mật
Nội động từ
sửadistiller nội động từ /dis.ti.le/
- Nhỏ ra từng giọt, rỉ ra.
- Liquide qui distille — chất lỏng nhỏ ra từng giọt
- Được cất, cất (khỏi hỗn hợp).
Tham khảo
sửa- "distiller", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)