Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪ.ˈstɪ.lɜː/

Danh từ

sửa

distiller /dɪ.ˈstɪ.lɜː/

  1. Người cất (rượu).
  2. Máy cất.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dis.ti.le/

Ngoại động từ

sửa

distiller ngoại động từ /dis.ti.le/

  1. Cất, chưng cất.
    Distiller du vin — cất rượu nho
  2. Để nhỏ ra từng giọt.
    Plantes qui distillent le poisen — cây để nhỏ ra từng giọt chất độc
  3. (Nghĩa bóng) Luyện.
    L’abeille distille le miel — ong luyện mật

Nội động từ

sửa

distiller nội động từ /dis.ti.le/

  1. Nhỏ ra từng giọt, rỉ ra.
    Liquide qui distille — chất lỏng nhỏ ra từng giọt
  2. Được cất, cất (khỏi hỗn hợp).

Tham khảo

sửa