Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dissociable
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌdɪ.ˈsoʊ.ʃi.ə.bəl/
Tính từ
sửa
dissociable
/ˌdɪ.ˈsoʊ.ʃi.ə.bəl/
Có thể
phân
ra
, có thể
tách
ra
.
(
Hoá học
) Có thể
phân tích
, có thể
phân ly
.
Không ưa
giao du
, không ưa
xã hội
.
Tham khảo
sửa
"
dissociable
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)