dissentient
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɪ.ˈsɛn(t).ʃ(i.)ənt/
Tính từ
sửadissentient /dɪ.ˈsɛn(t).ʃ(i.)ənt/
- Không tán thành quan điểm của đa số; không tán thành quan điểm chính thức.
- without a dissentient voice — không có ai chống, hoàn toàn nhất trí
Danh từ
sửadissentient /dɪ.ˈsɛn(t).ʃ(i.)ənt/
Tham khảo
sửa- "dissentient", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)