disqualification
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌdɪs.ˌkwɑː.lə.fə.ˈkeɪ.ʃən/
Danh từ
sửadisqualification /ˌdɪs.ˌkwɑː.lə.fə.ˈkeɪ.ʃən/
- Sự làm cho không đủ tư cách; điều làm cho không đủ tư cách.
- Sự tuyên bố không đủ tư cách.
- Sự loại ra không cho thi, sự truất quyền dự thi.
Tham khảo
sửa- "disqualification", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dis.ka.li.fi.ka.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
disqualification /dis.ka.li.fi.ka.sjɔ̃/ |
disqualifications /dis.ka.li.fi.ka.sjɔ̃/ |
disqualification gc /dis.ka.li.fi.ka.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "disqualification", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)