Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌdɪs.ˌkwɑː.lə.fə.ˈkeɪ.ʃən/

Danh từ sửa

disqualification /ˌdɪs.ˌkwɑː.lə.fə.ˈkeɪ.ʃən/

  1. Sự làm cho không đủ tư cách; điều làm cho không đủ tư cách.
  2. Sự tuyên bố không đủ tư cách.
  3. Sự loại ra không cho thi, sự truất quyền dự thi.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dis.ka.li.fi.ka.sjɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
disqualification
/dis.ka.li.fi.ka.sjɔ̃/
disqualifications
/dis.ka.li.fi.ka.sjɔ̃/

disqualification gc /dis.ka.li.fi.ka.sjɔ̃/

  1. Sự loại ra ngoài cuộc thi; sự bị loại ra ngoài cuộc thi.
  2. Sự truất; sự bị truất, sự mất tư cách.

Tham khảo sửa