disputer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dis.py.te/
Nội động từ
sửadisputer nội động từ /dis.py.te/
- (Văn học) Đua nhau, tranh đua.
- Disputer de zèle — đua nhau sốt sắng
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Thảo luận.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Cãi cọ.
Ngoại động từ
sửadisputer ngoại động từ /dis.py.te/
- Tranh giành, tranh.
- Disputer un prix — tranh giải
- Disputer un match — tranh lấy phần thắng trong một cuộc đấu, đấu một trận
- (Thân mật) Quở, mắng.
- Sa mère l’a disputé — mẹ nó vừa quở nó
- disputer le terrain — giành nhau từng tất đất với quân thù
- le disputer en — (văn học) sánh với
Tham khảo
sửa- "disputer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)