Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌdɪs.ˈpæ.ʃən/

Danh từ sửa

dispassion /ˌdɪs.ˈpæ.ʃən/

  1. Thái độ thản nhiên, lãnh đạm; sự không dục vọng.

Tham khảo sửa