Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

discrepant /.pənt/

  1. Khác nhau, không nhất quán, không thống nhất, trái ngược nhau.
    discrepant runmours — những lời đồn trái ngược nhau

Tham khảo

sửa