Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɪs.kə.ˌfɑɪɫ/

Danh từ

sửa

discophile /ˈdɪs.kə.ˌfɑɪɫ/

  1. Người thích sưu tập đĩa hát.

Tham khảo

sửa