disciple
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɪ.ˈsɑɪ.pəl/
Hoa Kỳ | [dɪ.ˈsɑɪ.pəl] |
Danh từ
sửadisciple /dɪ.ˈsɑɪ.pəl/
Tham khảo
sửa- "disciple", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /di.sipl/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | disciple /di.sipl/ |
disciples /di.sipl/ |
Số nhiều | disciple /di.sipl/ |
disciples /di.sipl/ |
disciple /di.sipl/
- Học trò, đồ đệ, đệ tử, môn đồ.
- Les disciples de Socrate — đồ đệ của Xô-crát
- disciple d’Apollon — nhà thờ
- disciple de Bacchus — tay nghiện rượu
- disciple d’Esculape — thầy thuốc
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "disciple", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)