Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪs.ˈbɑːr.mənt/

Danh từ

sửa

disbarment /dɪs.ˈbɑːr.mənt/

  1. (Pháp lý) Sự tước quyền làm luật sư; sự khai trừ ra khỏi tổ chức luật sư.

Tham khảo

sửa