Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
diptyque
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/dip.tik/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
diptyque
/dip.tik/
diptyque
/dip.tik/
diptyque
gđ
/dip.tik/
(
Hội họa
)
Tranh bộ đôi
.
(
Nghĩa bóng
)
Tác phẩm
hai
phần
.
(
Sử học
)
Sách
gập
hai
tấm
.
Tham khảo
sửa
"
diptyque
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)