Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dimness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdɪm.nəs/
Danh từ
sửa
dimness
/ˈdɪm.nəs/
Sự
mờ
, sự
lờ mờ
.
Sự không
rõ rệt
, sự
mập mờ
, sự
mơ hồ
.
Sự
xỉn
, sự không
sáng
.
Tham khảo
sửa
"
dimness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)