Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʁə.se.ʁe/

Ngoại động từ sửa

resserrer ngoại động từ /ʁə.se.ʁe/

  1. Siết chặt, thắt chặt.
    Resserrer un boulon — siết chặt đinh ốc
    resserrer les liens de l’amitié — (nghĩa bóng) thắt chặt tình bè bạn
  2. Thu hẹp, thu ngắn.
    Lotion qui resserre les pores — nước thơm làm thu hẹp lỗ chân lông
    Resserrer un récit — thu ngắn câu chuyện kể
    Resserrer ses besoins — thu hẹp nhu cầu
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Kẹp vào giữa.
    La vallée que des montagnes resserrent — thung lũng bị núi kẹp vào giữa

Tham khảo sửa