dilatable
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdɑɪ.ˌleɪ.tə.bᵊl/
Tính từ
sửadilatable /ˈdɑɪ.ˌleɪ.tə.bᵊl/
Tham khảo
sửa- "dilatable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /di.la.tabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | dilatable /di.la.tabl/ |
dilatable /di.la.tabl/ |
Giống cái | dilatable /di.la.tabl/ |
dilatable /di.la.tabl/ |
dilatable /di.la.tabl/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "dilatable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)