Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kən.ˈtræk.tᵊl/

Tính từ

sửa

contractile /kən.ˈtræk.tᵊl/

  1. Có thể rút lại, có thể co lại.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ̃t.ʁak.til/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực contractile
/kɔ̃t.ʁak.til/
contractile
/kɔ̃t.ʁak.til/
Giống cái contractile
/kɔ̃t.ʁak.til/
contractile
/kɔ̃t.ʁak.til/

contractile /kɔ̃t.ʁak.til/

  1. (Sinh vật học) Co được, co.
    Muscle contractile — cơ co được

Tham khảo

sửa