contractile
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kən.ˈtræk.tᵊl/
Tính từ
sửacontractile /kən.ˈtræk.tᵊl/
Tham khảo
sửa- "contractile", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃t.ʁak.til/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | contractile /kɔ̃t.ʁak.til/ |
contractile /kɔ̃t.ʁak.til/ |
Giống cái | contractile /kɔ̃t.ʁak.til/ |
contractile /kɔ̃t.ʁak.til/ |
contractile /kɔ̃t.ʁak.til/
Tham khảo
sửa- "contractile", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)