Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kəm.ˈprɛ.sə.bəl/

Tính từ

sửa

compressible /kəm.ˈprɛ.sə.bəl/

  1. Có thể nén được, có thể nén được; chịu ép, chịu nén.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ̃.pʁɛ.sibl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực compressible
/kɔ̃.pʁɛ.sibl/
compressibles
/kɔ̃.pʁɛ.sibl/
Giống cái compressible
/kɔ̃.pʁɛ.sibl/
compressibles
/kɔ̃.pʁɛ.sibl/

compressible /kɔ̃.pʁɛ.sibl/

  1. Có thể nén, nén được.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa