diktat
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /dik.ta/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
diktat /dik.ta/ |
diktats /dik.ta/ |
diktat gđ /dik.ta/
Tham khảo sửa
- "diktat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | diktat | diktaten |
Số nhiều | diktater | diktatene |
diktat gđ
Tham khảo sửa
- "diktat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)