Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
diktat
/dik.ta/
diktats
/dik.ta/

diktat /dik.ta/

  1. Điều bức chế, điều buộc theo.

Tham khảo sửa

Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít diktat diktaten
Số nhiều diktater diktatene

diktat

  1. Bài chính tả, ám tả.
    Elevene skriver diktat.
    å ta diktat

Tham khảo sửa