Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɪɡ.nə.ˌtɛr.i/

Danh từ

sửa

dignitary /ˈdɪɡ.nə.ˌtɛr.i/

  1. Người quyền cao, chức trọng.
  2. Chức sắc (nhà thờ); trùm họ (họ đạo).

Tham khảo

sửa