difficulty
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˌkəl.ti/
Hoa Kỳ | [.ˌkəl.ti] |
Danh từ
sửadifficulty /.ˌkəl.ti/
- Sự khó khăn, nỗi khó khăn, nỗi gay go; điều cản trở, điều trở ngại.
- to overcome a difficulty — vượt qua khó khăn; vượt qua trở ngại
- (Số nhiều) Sự túng bấn; cảnh khó khăn.
- to be in difficulties — túng bấn
- (Số nhiều) Sự làm khó dễ; sự phản đối.
- to make difficulties — làm khó dễ; phản đối
Tham khảo
sửa- "difficulty", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)