Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁǝ.sɑ̃.ble/

Nội động từ

sửa

ressembler nội động từ /ʁǝ.sɑ̃.ble/

  1. Giống.
    Enfants qui ressemblent à leurs parents — những đứa con giống bố mẹ
    cela ne ressemble à rien — cái đó chẳng có gì cả
    cela ne vous ressemble pas — tính anh vốn đâu phải thế

Tham khảo

sửa