différentiel
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /di.fe.ʁɑ̃.sjɛl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | différentiel /di.fe.ʁɑ̃.sjɛl/ |
différentielles /di.fe.ʁɑ̃.sjɛl/ |
Giống cái | différentielle /di.fe.ʁɑ̃.sjɛl/ |
différentielles /di.fe.ʁɑ̃.sjɛl/ |
différentiel /di.fe.ʁɑ̃.sjɛl/
- (Toán học) Vi phân.
- Calcul différentiel — tính vi phân
- (Cơ học) Vi sai.
- Vis différentielle — vít vi sai
- (Tâm lý học) Sai biệt.
- Psychologie différentielle — tâm lý học sai biệt
- (Giao thông) Khác nhau, có phân biệt.
- Droit différentiel — thuế quan khác nhau
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
différentiel /di.fe.ʁɑ̃.sjɛl/ |
différentiel /di.fe.ʁɑ̃.sjɛl/ |
différentiel gđ /di.fe.ʁɑ̃.sjɛl/
Tham khảo
sửa- "différentiel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)