Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dietary
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdɑɪ.ə.ˌtɛr.i/
Tính từ
sửa
dietary
/ˈdɑɪ.ə.ˌtɛr.i/
(
Thuộc
)
Chế độ
ăn uống
;
chế độ
ăn kiêng
.
Danh từ
sửa
dietary
/ˈdɑɪ.ə.ˌtɛr.i/
Chế độ
ăn uống
;
chế độ
ăn kiêng
.
Suất
ăn
;
chế độ
ăn uống
(trong nhà thương, nhà trường... ).
Tham khảo
sửa
"
dietary
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)