dido
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdɑɪ.ˌdoʊ/
Danh từ
sửadido số nhiều didoes, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (thông tục) /ˈdɑɪ.ˌdoʊ/
- Trò chơi khăm, trò chơi ác.
- to cut [up] didoes — chơi khăm
- Cái tầm phào, cái ba láp; cái hào phóng loè loẹt (bề ngoài).
Tham khảo
sửa- "dido", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)