Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɑɪ.ˌdoʊ/

Danh từ

sửa

dido số nhiều didoes, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (thông tục) /ˈdɑɪ.ˌdoʊ/

  1. Trò chơi khăm, trò chơi ác.
    to cut [up] didoes — chơi khăm
  2. Cái tầm phào, cái ba láp; cái hào phóng loè loẹt (bề ngoài).

Tham khảo

sửa