Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
didicoi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
didicoi
Cũng như
didicoy
,
diddicoy
;
số nhiều
didicois
,
didicoys
,
diddicoys
.
Người
bán
kim loại
vụn
;
người thợ
hàng rong
.
Tham khảo
sửa
"
didicoi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)