dictame
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
dictames /dik.tam/ |
dictames /dik.tam/ |
dictame gđ
- (Thực vật học) Cây bạch tiến.
- (Nghĩa bóng, thơ ca) Sự an ủi; thuốc dịu đau.
- Les paroles de l’amitié sont un puissant dictame pour le cœur — lời hữu nghị là thuốc mạnh mẽ làm dịu vết thương lòng
Tham khảo
sửa- "dictame", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)