Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dɑɪ.ˈkɑː.tə.mi/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

dichotomy /dɑɪ.ˈkɑː.tə.mi/

  1. Sự phân đôi, sự rẽ đôi.
  2. Tuần trăng nửa vành.

Tham khảo sửa