diapause
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈdɑɪ.ə.ˌpɔz/
Danh từ sửa
diapause (sinh học) /ˈdɑɪ.ə.ˌpɔz/
Tham khảo sửa
- "diapause", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Danh từ sửa
diapause gc
- (Động vật học) Sự ngừng phát triển (của sâu bọ).
Tham khảo sửa
- "diapause", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)