Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zi˧˧ ɓut˧˥ji˧˥ ɓṵk˩˧ji˧˧ ɓuk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟi˧˥ ɓut˩˩ɟi˧˥˧ ɓṵt˩˧

Từ nguyên

sửa
Di: để lại về sau; bút: bút; viết

Danh từ

sửa

di bút

  1. Chữ viết của người đã qua đời để lại.
    Di bút của.
    Nguyễn.
    Huệ
  2. Bài văn, lời văn của người đã qua đời để lại.
    Tập di bút của cụ.
    Phan.
    Bội.
    Châu.

Tham khảo

sửa