di bút
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zi˧˧ ɓut˧˥ | ji˧˥ ɓṵk˩˧ | ji˧˧ ɓuk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟi˧˥ ɓut˩˩ | ɟi˧˥˧ ɓṵt˩˧ |
Từ nguyên
sửaDanh từ
sửadi bút
- Chữ viết của người đã qua đời để lại.
- Di bút của.
- Nguyễn.
- Huệ
- Bài văn, lời văn của người đã qua đời để lại.
- Tập di bút của cụ.
- Phan.
- Bội.
- Châu.
Tham khảo
sửa- "di bút", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)