diêm điền
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaÂm Hán-Việt của chữ Hán 鹽田, trong đó: 鹽 (“muối”) và 田 (“ruộng, đồng”)
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ziəm˧˧ ɗiə̤n˨˩ | jiəm˧˥ ɗiəŋ˧˧ | jiəm˧˧ ɗiəŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟiəm˧˥ ɗiən˧˧ | ɟiəm˧˥˧ ɗiən˧˧ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ
sửa- Như ruộng muối