Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɛk.ste.ʁi.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
dextérité
/dɛk.ste.ʁi.te/
dextérité
/dɛk.ste.ʁi.te/

dextérité gc /dɛk.ste.ʁi.te/

  1. Sự khéo tay.
  2. Tài khôn khéo, sự khéo léo.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa