Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dextérité
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/dɛk.ste.ʁi.te/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
dextérité
/dɛk.ste.ʁi.te/
dextérité
/dɛk.ste.ʁi.te/
dextérité
gc
/dɛk.ste.ʁi.te/
Sự
khéo tay
.
Tài
khôn khéo
,
sự
khéo léo
.
Trái nghĩa
sửa
Gaucherie
,
loudeur
,
maladresse
Tham khảo
sửa
"
dextérité
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)