Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
deux-pièces
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/dø.pjɛs/
Danh từ
sửa
deux-pièces
gđ
kđ
/dø.pjɛs/
Bộ
áo
váy
(cùng một thứ hàng).
Áo
tắm
nữ
(gồm hai mảnh che).
Căn hộ
hai
buồng
.
Tham khảo
sửa
"
deux-pièces
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)