Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
detergent
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.dʒənt/
Tính từ
sửa
detergent
/.dʒənt/
Để
làm
sạch
; để
tẩy
.
Danh từ
sửa
detergent
/.dʒənt/
(
Y học
)
Thuốc
làm
sạch
(vết thương... );
thuốc tẩy
.
Tham khảo
sửa
"
detergent
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)