Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.dʒənt/

Tính từ sửa

detergent /.dʒənt/

  1. Để làm sạch; để tẩy.

Danh từ sửa

detergent /.dʒənt/

  1. (Y học) Thuốc làm sạch (vết thương... ); thuốc tẩy.

Tham khảo sửa