detention
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɪ.ˈtɛn.ʃən/
Danh từ
sửadetention /dɪ.ˈtɛn.ʃən/
- Sự giam cầm, sự cầm tù; tình trạng bị giam cầm, tình trạng bị cầm tù.
- a house of detention — nhà tù, nhà giam
- detention barracks — (quân sự) trại giam
- Sự phạt ở lại phòng học.
- Sự cầm giữ (tài sản, đồ vật... ).
- Sự chậm trễ bắt buộc.
Tham khảo
sửa- "detention", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)