Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /id.ʁa.te/

Ngoại động từ sửa

hydrater ngoại động từ /id.ʁa.te/

  1. (Hóa học) Hiđrat hóa.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa