dessèchement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.sɛʃ.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
dessèchement /de.sɛʃ.mɑ̃/ |
dessèchement /de.sɛʃ.mɑ̃/ |
dessèchement gđ /de.sɛʃ.mɑ̃/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "dessèchement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)