Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /dɪˈspɛəɹ.ɪŋ/
  • (tập tin)

Tính từ

sửa

despairing (không so sánh được)

  1. Hết hy vọng, thất vọng, tuyệt vọng.

Động từ

sửa

despairing

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của despair.

Từ đảo chữ

sửa

Tham khảo

sửa