despairing
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaTính từ
sửadespairing (không so sánh được)
Động từ
sửadespairing
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của despair.
Từ đảo chữ
sửaTham khảo
sửa- "despairing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)