Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
desceller
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Từ đồng âm
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.sɛ.le/
Ngoại động từ
sửa
desceller
ngoại động từ
/de.sɛ.le/
Tháo
dấu niêm
,
tháo
cặp chì
,
nạy
dấu
xi
.
Tháo
khỏi
lỗ
chôn
(cọc rào.. ).
Từ đồng âm
sửa
Desseller
,
décèle
Tham khảo
sửa
"
desceller
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)