Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.sɛ.le/

Ngoại động từ

sửa

desceller ngoại động từ /de.sɛ.le/

  1. Tháo dấu niêm, tháo cặp chì, nạy dấu xi.
  2. Tháo khỏi lỗ chôn (cọc rào.. ).

Từ đồng âm

sửa

Tham khảo

sửa