Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
depauperize
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Động từ
sửa
depauperize
ngoại động từ
Làm
mất
cảnh
khốn
nghèo
cứu
khỏi
cảnh
nghèo
đói.
Tham khảo
sửa
"
depauperize
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)